Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêm sư
- strict teacher
* Từ tham khảo/words other:
-
phát báo
-
phạt bắt ở lại sau giờ học
-
phát bất thình lình
-
phát bệnh
-
phát biểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêm sư
* Từ tham khảo/words other:
- phát báo
- phạt bắt ở lại sau giờ học
- phát bất thình lình
- phát bệnh
- phát biểu