Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghiêm khắc kiểm điểm
- to criticize harshly/severely
* Từ tham khảo/words other:
-
trước sau như một với bản thân mình
-
trước sườn
-
trước tác
-
trước tây lịch
-
trước thềm năm mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghiêm khắc kiểm điểm
* Từ tham khảo/words other:
- trước sau như một với bản thân mình
- trước sườn
- trước tác
- trước tây lịch
- trước thềm năm mới