Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghịch đảng
- (từ cũ) rebellious party; gang of rebels
* Từ tham khảo/words other:
-
giống cây đại kích
-
giống cây đại qua
-
giống cây dây mật
-
giống cây hoa chuông
-
giống cây hoàng liên gai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghịch đảng
* Từ tham khảo/words other:
- giống cây đại kích
- giống cây đại qua
- giống cây dây mật
- giống cây hoa chuông
- giống cây hoàng liên gai