nghịch cảnh | * noun - adversity; adverse; circumstances =chống chọi với nghịch cảnh+to be struggling with adversity |
nghịch cảnh | - adverse circumstances; adversity|= gặp nhiều nghịch cảnh to meet with many adversities|= chống chọi với nghịch cảnh to struggle with adversity |
* Từ tham khảo/words other:
- cây dầu thơm
- cây đậu tía
- cây đậu ván dại
- cây đậu xanh
- cây đầu xuân