Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ quá hạn
- to overstay one's leave|= người nghỉ quá hạn leave-breaker
* Từ tham khảo/words other:
-
có những đức tính như đàn ông
-
có những đường sóng như ngọn lửa
-
có những đường thẳng bọc quanh
-
có những hành động liều mạng
-
có những hậu quả quan trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ quá hạn
* Từ tham khảo/words other:
- có những đức tính như đàn ông
- có những đường sóng như ngọn lửa
- có những đường thẳng bọc quanh
- có những hành động liều mạng
- có những hậu quả quan trọng