Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ lâu
- long halt, long leave
* Từ tham khảo/words other:
-
rút ruột
-
rứt ruột
-
rút sợi
-
rút súng ra nhanh hơn
-
rút thăm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ lâu
* Từ tham khảo/words other:
- rút ruột
- rứt ruột
- rút sợi
- rút súng ra nhanh hơn
- rút thăm