Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ lại
* thngữ|- to stop off
* Từ tham khảo/words other:
-
bệnh sưng hàm ếch
-
bệnh sưng lá lách do sốt rét
-
bệnh suy dinh dưỡng
-
bệnh suy mòn
-
bệnh suy nhược thần kinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ lại
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh sưng hàm ếch
- bệnh sưng lá lách do sốt rét
- bệnh suy dinh dưỡng
- bệnh suy mòn
- bệnh suy nhược thần kinh