Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghỉ đông ở vùng ấm áp
* dtừ|- hibernation|* nđtừ|- hibernate|* ttừ|- hibernant
* Từ tham khảo/words other:
-
doanh nghiệp nhà nước
-
doanh nghiệp nhỏ
-
doanh nghiệp tư nhân
-
doanh nhân
-
doanh sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghỉ đông ở vùng ấm áp
* Từ tham khảo/words other:
- doanh nghiệp nhà nước
- doanh nghiệp nhỏ
- doanh nghiệp tư nhân
- doanh nhân
- doanh sinh