Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghì
- (ít dùng) Loyalty, constancy
=Ăn ở với nhau có nghì+To behave with constancy with one another
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghì
- xem nghĩa|- (ít dùng) loyalty, constancy|= ăn ở với nhau có nghì to behave with constancy with one another
* Từ tham khảo/words other:
-
cay cú
-
cây củ ấu
-
cây củ cải đường
-
cây củ cần
-
cây củ gấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghì
* Từ tham khảo/words other:
- cay cú
- cây củ ấu
- cây củ cải đường
- cây củ cần
- cây củ gấu