Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghẹt họng
- what a blockheat!|= đồ nghẹt họng, nói không ra nửa lời! what a blockhead who can't say half a work without stumbling!
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ nhẫn ra
-
bổ nhào
-
bổ nháo
-
bổ nhào xuống
-
bổ nhào xuống không tắt máy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghẹt họng
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ nhẫn ra
- bổ nhào
- bổ nháo
- bổ nhào xuống
- bổ nhào xuống không tắt máy