Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghẹt hơi
- suffocate
* Từ tham khảo/words other:
-
người thuộc phái tháng mười
-
người thuộc phái ủng hộ chính phủ
-
người thuộc phe hữu
-
người thuộc tầng lớp giàu sang
-
người thuộc tầng lớp nghèo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghẹt hơi
* Từ tham khảo/words other:
- người thuộc phái tháng mười
- người thuộc phái ủng hộ chính phủ
- người thuộc phe hữu
- người thuộc tầng lớp giàu sang
- người thuộc tầng lớp nghèo