Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghèo khó
- như nghèo túng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghèo khó
- xem nghèo túng|= từ nghèo khó trở thành giàu có to rise from the ranks; to go from rags to riches
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cau
-
cây cava
-
cay cay
-
cày cấy
-
cây chà là
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghèo khó
* Từ tham khảo/words other:
- cây cau
- cây cava
- cay cay
- cày cấy
- cây chà là