Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghênh tân
* verb
- to welcome (a guest)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghênh tân
* đtừ|- to welcome (a guest); welcome something new|= tống cựu nghênh tân send off something old and welcome something new
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cỏ nến
-
cây có quả có gai
-
cây có quả mộc
-
cây cọ sáp
-
cây cỏ sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghênh tân
* Từ tham khảo/words other:
- cây cỏ nến
- cây có quả có gai
- cây có quả mộc
- cây cọ sáp
- cây cỏ sắt