Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghệ thuật nấu ăn
- art of cooking; culinary art; cookery
* Từ tham khảo/words other:
-
hương chính
-
hướng chính
-
hưởng cho kỳ thỏa
-
hương chức
-
hương cống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghệ thuật nấu ăn
* Từ tham khảo/words other:
- hương chính
- hướng chính
- hưởng cho kỳ thỏa
- hương chức
- hương cống