Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề thợ may
- tailoring|= cha anh có phải làm nghề thợ may không? is your father in the tailoring business?
* Từ tham khảo/words other:
-
không làm cho bớt được
-
không làm cho cứng cáp
-
không làm cho đỡ được
-
không làm cho héo hắt
-
không làm cho nguôi được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề thợ may
* Từ tham khảo/words other:
- không làm cho bớt được
- không làm cho cứng cáp
- không làm cho đỡ được
- không làm cho héo hắt
- không làm cho nguôi được