Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe ngóng tình hình
- to listen to the news
* Từ tham khảo/words other:
-
vùng nội địa
-
vùng nửa tối
-
vùng núi
-
vùng nước
-
vũng nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe ngóng tình hình
* Từ tham khảo/words other:
- vùng nội địa
- vùng nửa tối
- vùng núi
- vùng nước
- vũng nước