Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghề may
- clothing/garment industry
* Từ tham khảo/words other:
-
cây thông caori
-
cây thông lọng
-
cây thông rụng lá
-
cây thốt nốt
-
cây thu hải đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghề may
* Từ tham khảo/words other:
- cây thông caori
- cây thông lọng
- cây thông rụng lá
- cây thốt nốt
- cây thu hải đường