Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe lỏm
- Overhear
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nghe lỏm
- to overhear|= tôi nghe lỏm được vài điệu nhạc trong lúc đợi anh ta thức dậy i overheard some tunes while waiting for him to wake up
* Từ tham khảo/words other:
-
cây cacao
-
cây cái
-
cây cải
-
cây cải âm
-
cây cải dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe lỏm
* Từ tham khảo/words other:
- cây cacao
- cây cái
- cây cải
- cây cải âm
- cây cải dầu