Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nghe kể lại
- to hear at second hand|= hôm qua tôi vắng mặt ở cơ quan, nên chỉ nghe kể lại vụ ẩu đả đó mà thôi as i was absent from work yesterday, i only heard that scuffle at second hand
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ pin
-
bộ pin khô
-
bỏ qua
-
bỏ quá
-
bỏ qua cái gì vì không quan trọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nghe kể lại
* Từ tham khảo/words other:
- bộ pin
- bộ pin khô
- bỏ qua
- bỏ quá
- bỏ qua cái gì vì không quan trọng