Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngay tại đây
- just here; right here|= đậu xe ngay tại đây đợi tôi nhé! park your car right here and wait for me!
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều mụn cơm
-
có nhiều mưu lắm kế
-
có nhiều nghị lực và sức sống
-
có nhiều người lui tới
-
có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngay tại đây
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều mụn cơm
- có nhiều mưu lắm kế
- có nhiều nghị lực và sức sống
- có nhiều người lui tới
- có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm