Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày mốt
- the day after tomorrow|= sáng/tối ngày mốt tôi sẽ trở lại i'll be back the day after tomorrow in the morning/evening
* Từ tham khảo/words other:
-
đánh cuộc nắm chắc phần thắng
-
đành cười mà chịu vậy
-
đanh đá
-
đành dạ
-
đành đạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày mốt
* Từ tham khảo/words other:
- đánh cuộc nắm chắc phần thắng
- đành cười mà chịu vậy
- đanh đá
- đành dạ
- đành đạch