ngày | * noun - Day =làm việc suốt ngày+to work all day. date =vào một ngày gần đây+at an early date |
ngày | - day|= bé mới sinh một ngày a day-old baby|= tôi dành trọn một ngày để sơn nhà bếp it took me a whole day to paint the kitchen|- date|= hôm nay ngày mấy? what's the date today?; what's today's date?|= hôm nay là ngày 5/3 today's date is the 5th march|- xem ban ngày|= ngày lành tháng tốt lucky day and lucky time |
* Từ tham khảo/words other:
- câu trả lời dí dỏm
- câu trả lời điếng người
- câu trả lời đồng ý
- câu trả lời được
- câu trả lời nước đôi