Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngẫu lực
- (vật lý) Couple
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngẫu lực
- (vật lý) couple (of forces), force couple
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bồ kếp ba gai
-
cây bồ kết ba gai
-
cây bồi mẫu
-
cầy bốn ngón
-
cay bỏng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngẫu lực
* Từ tham khảo/words other:
- cây bồ kếp ba gai
- cây bồ kết ba gai
- cây bồi mẫu
- cầy bốn ngón
- cay bỏng