Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngẫu
- At a loose end
=Đi chơi ngẫu+To wnder about because one is at a loose end
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngẫu
- xem ngẫu nhiên|- at a loose end|= đi chơi ngẫu to wnder about because one is at a loose end
* Từ tham khảo/words other:
-
cây bồ công anh trung quốc
-
cây bồ đề
-
cây bồ hòn
-
cây bồ kếp ba gai
-
cây bồ kết ba gai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngẫu
* Từ tham khảo/words other:
- cây bồ công anh trung quốc
- cây bồ đề
- cây bồ hòn
- cây bồ kếp ba gai
- cây bồ kết ba gai