Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngàu bùn
* ngđtừ|- puddle|* ttừ|- puddly
* Từ tham khảo/words other:
-
đạt được mục đích
-
đạt được những kết quả tốt
-
đất dưới
-
đặt dưới chính quyền
-
đặt dưới mặt nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngàu bùn
* Từ tham khảo/words other:
- đạt được mục đích
- đạt được những kết quả tốt
- đất dưới
- đặt dưới chính quyền
- đặt dưới mặt nước