Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngất xỉu
- to faint; to swoon; to lose consciousness; to fall into a faint|= anh ấy sắp ngất xỉu he is going to faint|= ngã xuống đất ngất xỉu to fall to the floor in a faint
* Từ tham khảo/words other:
-
bạt quần
-
bất quan
-
bắt quen
-
bắt quích
-
bắt quỳ gối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngất xỉu
* Từ tham khảo/words other:
- bạt quần
- bất quan
- bắt quen
- bắt quích
- bắt quỳ gối