Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngạt mũi
- Stuffy
=Bị cảm nên ngạt mũi+To feel stuffy from a cold
=Chứng ngạt mũi+Stuffles
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngạt mũi
- stuffy&|= bị cảm nên ngạt mũ to feel stuffy from a cold|= anh ấy ngạt mũi his nose is stuffed up; he has a blocked/stuffy nose
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu thủ chạy biên
-
cầu thủ nhà nghề
-
cầu thủ rê bóng
-
cầu thủ xuất sắc
-
câu thúc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngạt mũi
* Từ tham khảo/words other:
- cầu thủ chạy biên
- cầu thủ nhà nghề
- cầu thủ rê bóng
- cầu thủ xuất sắc
- câu thúc