Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngạt hơi
* adjective
-suffocating, suppressive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngạt hơi
- xem ngạt
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu thủ bóng đá
-
cầu thủ chạy biên
-
cầu thủ nhà nghề
-
cầu thủ rê bóng
-
cầu thủ xuất sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngạt hơi
* Từ tham khảo/words other:
- cầu thủ bóng đá
- cầu thủ chạy biên
- cầu thủ nhà nghề
- cầu thủ rê bóng
- cầu thủ xuất sắc