Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngắt giọng
* dtừ|- pause, caesura
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà quý tộc
-
nhà quý tộc trẻ tuổi
-
nhả ra
-
nhà rạp
-
nhà riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngắt giọng
* Từ tham khảo/words other:
- nhà quý tộc
- nhà quý tộc trẻ tuổi
- nhả ra
- nhà rạp
- nhà riêng