Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngập ngừng nói ra
* ngđtừ|- falter
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiên cứu kỹ
-
nghiên cứu lại
-
nghiên cứu mở đầu
-
nghiên cứu ngữ văn
-
nghiên cứu những bài hát ca tụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngập ngừng nói ra
* Từ tham khảo/words other:
- nghiên cứu kỹ
- nghiên cứu lại
- nghiên cứu mở đầu
- nghiên cứu ngữ văn
- nghiên cứu những bài hát ca tụng