Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngẩng đầu
- to hold one's head up; to hold one's head high|= hãy ngẩng đầu khi đi! hold your head up when you walk!|= ngẩng đầu lên to lift one's head; to raise one's head
* Từ tham khảo/words other:
-
người ăn
-
người ăn bám
-
người ấn buôn bán ở ấn độ
-
người ăn cắp vặt
-
người ăn chạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngẩng đầu
* Từ tham khảo/words other:
- người ăn
- người ăn bám
- người ấn buôn bán ở ấn độ
- người ăn cắp vặt
- người ăn chạc