Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngàn vàng
- như nghìn vàng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngàn vàng
- very valuable; very precious; priceless; invaluable|= cơ hội ngàn vàng golden opportunity; fighting chance
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu phương
-
cầu phương hình tròn
-
cầu qua đường
-
cầu quay
-
câu rê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngàn vàng
* Từ tham khảo/words other:
- cầu phương
- cầu phương hình tròn
- cầu qua đường
- cầu quay
- câu rê