Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngàn trùng
- như nghìn trùng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngàn trùng
- như nghìn trùng|- far away (ngàn trùng xa cách)
* Từ tham khảo/words other:
-
câu phù phép
-
cầu phương
-
cầu phương hình tròn
-
cầu qua đường
-
cầu quay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngàn trùng
* Từ tham khảo/words other:
- câu phù phép
- cầu phương
- cầu phương hình tròn
- cầu qua đường
- cầu quay