Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngắn hơi
- short-winded; be short-winded; short of breath/wind, scant of breath
* Từ tham khảo/words other:
-
ngón bật
-
ngón bịp
-
ngon bổ
-
ngón cái
-
ngôn cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngắn hơi
* Từ tham khảo/words other:
- ngón bật
- ngón bịp
- ngon bổ
- ngón cái
- ngôn cảnh