ngân hàng tái thiết và phát triển quốc tế | - international bank for reconstruction and development; ibrd|= ngân hàng tái thiết và phát triển quốc tế cho vay và hỗ trợ kỹ thuật cho các đề án phát triển kinh tế ở các nước đang phát triển the international bank for reconstruction and development (ibrd) provides loans and technical assistance for economic development projects in developing countries |
* Từ tham khảo/words other:
- không bị tịch biên để trả nợ
- không bị tịch thu
- không bị tiết lộ
- không bị tiêu diệt
- không bị tìm