ngân | * noun - money =thủy ngân+mercury * verb - to vibrate |
ngân | * dtừ|- money; silver|= bóng hoa rợp đất vẻ ngâng ngang trời (truyện kiều) flowers cast their shades on earth, the silver river crossed the sky|* dtừ|- vibrate, resound, modulate|= ngân giọng modulation of the voice |
* Từ tham khảo/words other:
- cây bách
- cây bạch chỉ tía
- cây bạch đàn
- cây bạch đậu khấu
- cây bạch đầu ông