Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngăn chặn sự phát triển
* thngữ|- put (set) the clock back
* Từ tham khảo/words other:
-
được chọn
-
được chọn lọc
-
được chứ
-
được chuộng lại
-
được chuyện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngăn chặn sự phát triển
* Từ tham khảo/words other:
- được chọn
- được chọn lọc
- được chứ
- được chuộng lại
- được chuyện