Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngấm vào qua mầm
* ttừ|- systemic
* Từ tham khảo/words other:
-
người đặt mua
-
người đặt ống dẫn
-
người đặt ra
-
người đặt thành vấn đề nghi ngờ
-
người đặt vào giữa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngấm vào qua mầm
* Từ tham khảo/words other:
- người đặt mua
- người đặt ống dẫn
- người đặt ra
- người đặt thành vấn đề nghi ngờ
- người đặt vào giữa