Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngẫm nghĩ
- Reflect upon, cogitate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngẫm nghĩ
- to reflect; to meditate; to ponder; to brood over something; to ruminate over/about/on something
* Từ tham khảo/words other:
-
cây ăn quả xén trụi cành
-
cây anh đào
-
cây anh thảo
-
cây anh thảo hoa vàng
-
cây anh thảo mắt chim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngẫm nghĩ
* Từ tham khảo/words other:
- cây ăn quả xén trụi cành
- cây anh đào
- cây anh thảo
- cây anh thảo hoa vàng
- cây anh thảo mắt chim