Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngâm chiết
* dtừ|- lixiviation|* ngđtừ|- lixiviate
* Từ tham khảo/words other:
-
dáng thanh tú
-
dạng thấp khớp
-
đẳng thế
-
đáng thèm muốn
-
đáng theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngâm chiết
* Từ tham khảo/words other:
- dáng thanh tú
- dạng thấp khớp
- đẳng thế
- đáng thèm muốn
- đáng theo