ngại | * adj - Worried; hesitant; fearful =ái ngại+to feel sorry for * verb - to fear; to be afraid |
ngại | - afraid; fearful|= điều này đặc biệt đúng ở các nước châu á, nơi mà các công ty nặng về cấp bậc, nhân viên mới vào có khuynh hướng ngại phát biểu ý kiến that's especially true in asia, where companies are more hierarchical and junior staff tend to be afraid to voice their opinions|- to hesitate|= anh ta không ngại đương đầu với hiểm nguy he didn't hesitate to face danger |
* Từ tham khảo/words other:
- câu nói vô tình đâm ra mâu thuẫn
- câu nói xấc láo
- cau non
- câu nước đôi
- cầu ô