Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngải cứu
- Mugwort, common sagebrush
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngải cứu
- mugwort, common sagebrush; worm wood, absinth
* Từ tham khảo/words other:
-
câu nói rập khuôn
-
câu nói sai ngữ pháp
-
câu nói sáo
-
câu nói thông tục
-
câu nói vô tình đâm ra dớ dẩn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngải cứu
* Từ tham khảo/words other:
- câu nói rập khuôn
- câu nói sai ngữ pháp
- câu nói sáo
- câu nói thông tục
- câu nói vô tình đâm ra dớ dẩn