Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngả nào
- what direction
* Từ tham khảo/words other:
-
chất đồng phân
-
chất đồng phân lập thể
-
chất đồng vị
-
chất đốt
-
chặt đứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngả nào
* Từ tham khảo/words other:
- chất đồng phân
- chất đồng phân lập thể
- chất đồng vị
- chất đốt
- chặt đứt