Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngã giúi giụi
- fall again and again
* Từ tham khảo/words other:
-
truyền động
-
truyền động bằng bánh răng nón
-
truyền động bánh răng
-
truyền động dây cáp
-
truyền động hành tinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngã giúi giụi
* Từ tham khảo/words other:
- truyền động
- truyền động bằng bánh răng nón
- truyền động bánh răng
- truyền động dây cáp
- truyền động hành tinh