Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngã giá
- Agree on price
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngã giá
- agree on a price|= giờ lâu ngã giá vàng ngoài bốn trăm (truyện kiều) then struck a deal; the price for her, four hundred and some liang
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu nhảy
-
câu nhiều đoạn
-
cầu nhô
-
câu nhử
-
câu nói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngã giá
* Từ tham khảo/words other:
- cầu nhảy
- câu nhiều đoạn
- cầu nhô
- câu nhử
- câu nói