Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngã chổng kềnh
- fall backwards, fall on one's back
* Từ tham khảo/words other:
-
công nhân mỏ than
-
công nhân mỏ thiếc
-
công nhân muối
-
công nhân nhà máy
-
công nhân nông trường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngã chổng kềnh
* Từ tham khảo/words other:
- công nhân mỏ than
- công nhân mỏ thiếc
- công nhân muối
- công nhân nhà máy
- công nhân nông trường