Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngã chổng gọng
- fall on one's back with arms and feet pointing upward
* Từ tham khảo/words other:
-
đáng kính mến
-
đáng kính phục
-
đáng kinh sợ
-
đáng kính trọng
-
đảng kỳ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngã chổng gọng
* Từ tham khảo/words other:
- đáng kính mến
- đáng kính phục
- đáng kinh sợ
- đáng kính trọng
- đảng kỳ