Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngả bò
- slaughter an ox
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt nhà
-
mặt nhẫn
-
mặt nhăn nhó vì sợ
-
mạt nhật
-
mặt nhị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngả bò
* Từ tham khảo/words other:
- mặt nhà
- mặt nhẫn
- mặt nhăn nhó vì sợ
- mạt nhật
- mặt nhị