Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nêu cao
- raise high, display|= nêu cao tinh thần tràch nhiệm raise high the spirit of responsibility
* Từ tham khảo/words other:
-
cái tốt
-
cái tốt đẹp của việc gì
-
cái trâm
-
cải trang
-
cải trắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nêu cao
* Từ tham khảo/words other:
- cái tốt
- cái tốt đẹp của việc gì
- cái trâm
- cải trang
- cải trắng