Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nét ngang
- horizontal stroke (of chinese character)
* Từ tham khảo/words other:
-
mũi chữ thập
-
mùi cỏ
-
mũi dãi
-
mũi đan
-
mũi đan móc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nét ngang
* Từ tham khảo/words other:
- mũi chữ thập
- mùi cỏ
- mũi dãi
- mũi đan
- mũi đan móc