Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nét ngang
- horizontal stroke (of chinese character)
* Từ tham khảo/words other:
-
theo thuyết thần quyền tăng lữ
-
theo tin
-
theo tinh thần
-
theo tốc độ bước chạy đều
-
theo tôi biết thì không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nét ngang
* Từ tham khảo/words other:
- theo thuyết thần quyền tăng lữ
- theo tin
- theo tinh thần
- theo tốc độ bước chạy đều
- theo tôi biết thì không